Có 3 kết quả:
惊奇 jīng qí ㄐㄧㄥ ㄑㄧˊ • 旌旗 jīng qí ㄐㄧㄥ ㄑㄧˊ • 驚奇 jīng qí ㄐㄧㄥ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be amazed
(2) to be surprised
(3) to wonder
(2) to be surprised
(3) to wonder
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cờ xí, tinh kỳ
Từ điển Trung-Anh
(1) gonfanon
(2) banner
(2) banner
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be amazed
(2) to be surprised
(3) to wonder
(2) to be surprised
(3) to wonder
Bình luận 0