Có 3 kết quả:

惊奇 jīng qí ㄐㄧㄥ ㄑㄧˊ旌旗 jīng qí ㄐㄧㄥ ㄑㄧˊ驚奇 jīng qí ㄐㄧㄥ ㄑㄧˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to be amazed
(2) to be surprised
(3) to wonder

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be amazed
(2) to be surprised
(3) to wonder

Bình luận 0